interconnectedness
/"intəkə"nektidnis/
Danh từ
- tình trạng nối liền với nhau; tính chất nối liền với nhau; tính chất liên kết
the interconnectedness of the socialist countries:
tính chất liên kết của các nước xã hội chủ nghĩa
the interconnectedness of the socialist countries:
tính chất liên kết của các nước xã hội chủ nghĩa
Thảo luận