Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intensive
intensive
/in"tensiv/
Tính từ
mạnh, có cường độ lớn
làm mạnh mẽ, làm sâu sắc
tập trung sâu
intensive
bombing
:
sự ném bom tập trung
intensive
study
:
sự nghiên cứu sâu
y học
tăng liều, ngày càng tăng liều
ngôn ngữ học
nhấn mạnh
Thành ngữ
intensive
farming
thâm canh
Kinh tế
cường độ mạnh
mạnh
Kỹ thuật
dồn dập
mạnh
Toán - Tin
có chiều sâu
có cường độ lớn
Chủ đề liên quan
Y học
Ngôn ngữ học
Kinh tế
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận