1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intensive

intensive

/in"tensiv/
Tính từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • cường độ mạnh
  • mạnh
Kỹ thuật
  • dồn dập
  • mạnh
Toán - Tin
  • có chiều sâu
  • có cường độ lớn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận