1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ insubordinate

insubordinate

/,insə"bɔ:dnit/
Tính từ
  • không chịu phục tùng, không chịu vâng lời
  • không thấp hơn
Danh từ
  • người không chịu phục tùng, người không chịu vâng lời

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận