1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ instrumental

instrumental

/,instru"mentl/
Tính từ
  • dùng làm dụng cụ, dùng làm công cụ, dùng làm phương tiện
  • dụng cụ, công cụ, phương tiện
  • âm nhạc trinh diễn bằng nhạc khí, viết cho nhạc khí
Danh từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận