instrument
/"instrumənt/
Danh từ
- dụng cụ (nghĩa đen) & nghĩa bóng
- nhạc khí
- công cụ, phương tiện
một công cụ cai trị
- văn kiện
Động từ
- cung cấp dụng cụ máy móc cho
- phối dàn nhạc
Kinh tế
- công cụ
- công cụ (thanh toán)
- đồ nghề
- giấy tờ chứng thư
- khí cụ
- phiếu khoán
- phương tiện
- văn kiện
- văn kiện pháp định
Kỹ thuật
- đồ nghề
- dụng cụ
- dụng cụ (đo)
- dụng cụ đo
- dụng cụ đo lường
- dụng cụ hiệu chỉnh
- dụng cụ kiểm tra
- khí cụ
- máy
- máy đo
- máy móc
- phương tiện
- thiết bị
- trang bị
- văn kiện
Điện lạnh
- khí cụ (đo)
- máy (đo)
Chủ đề liên quan
Thảo luận