1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ instrument

instrument

/"instrumənt/
Danh từ
Động từ
  • cung cấp dụng cụ máy móc cho
  • phối dàn nhạc
Kinh tế
  • công cụ
  • công cụ (thanh toán)
  • đồ nghề
  • giấy tờ chứng thư
  • khí cụ
  • phiếu khoán
  • phương tiện
  • văn kiện
  • văn kiện pháp định
Kỹ thuật
  • đồ nghề
  • dụng cụ
  • dụng cụ (đo)
  • dụng cụ đo
  • dụng cụ đo lường
  • dụng cụ hiệu chỉnh
  • dụng cụ kiểm tra
  • khí cụ
  • máy
  • máy đo
  • máy móc
  • phương tiện
  • thiết bị
  • trang bị
  • văn kiện
Điện lạnh
  • khí cụ (đo)
  • máy (đo)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận