Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ insribe
insribe
/in"skraib/
Động từ
viết, khắc (chữ), ghi (chữ, tên)
đề tặng (sách, ảnh...)
ghi sâu, khắc sâu (vào ký ức; tâm trí...)
xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ phần
toán học
vẽ nối tiếp
insribed
circle
:
vòng tròn nội tiếp
Chủ đề liên quan
Toán học
Thảo luận
Thảo luận