1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inordinate

inordinate

/in"ɔ:dinit/
Tính từ
  • quá mức, quá xá, quá quắt, quá chừng
  • thất thường

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận