1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inoperative

inoperative

/in"ɔpərətiv/
Tính từ
  • không chạy, không làm việc, không sản xuất
  • không có hiệu quả
Kinh tế
  • cách lập ngân sách nghiêng về đầu vào
  • không có giá trị thi hành
  • không có hiệu lực
  • không hoạt động
Kỹ thuật
  • không hoạt động
  • không làm việc
Toán - Tin
  • không có hiệu lực
  • không vận hành
Điện lạnh
  • không có tác dụng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận