1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inner

inner

/"inə/
Tính từ
  • ở trong nước, nội bộ
  • thân nhất, thân cận
  • tinh thần; bên trong
    • inner life:

      cuộc sống bên trong, cuộc sống tinh thần

  • trong thâm tâm, thầm kín
Danh từ
  • bên trong
  • vòng sát điểm đen (của bia); phát bắn trúng vòng sát điểm đen (của bia)
Kỹ thuật
  • bên trong
  • ở trong
Xây dựng
  • nội
  • thân cận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận