Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inner
inner
/"inə/
Tính từ
ở trong nước, nội bộ
thân nhất, thân cận
tinh thần; bên trong
inner
life
:
cuộc sống bên trong, cuộc sống tinh thần
trong thâm tâm, thầm kín
inner
emotion
:
mối xúc cảm thầm kín
Danh từ
bên trong
vòng sát điểm đen (của bia); phát bắn trúng vòng sát điểm đen (của bia)
Kỹ thuật
bên trong
ở trong
Xây dựng
nội
thân cận
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận