Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inflexional
inflexional
/in"flekʃənl/ (inflectional) /in"flekʃənl/
Tính từ
chỗ cong, góc cong
toán học
uốn
inflexional
asymptote
:
tiệm cận uốn
âm nhạc
chuyển điệu
ngôn ngữ học
biến tố
Kỹ thuật
uốn
Chủ đề liên quan
Toán học
Âm nhạc
Ngôn ngữ học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận