1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ induction

induction

/in"dʌkʃn/
Danh từ
  • sự làm lễ nhậm chức (cho ai)
  • sự bước đầu làm quen nghề (cho ai)
  • sự giới thiệu (vào một tổ chức)
  • phương pháp quy nạp
    • by induction:

      lý luận bằng phương pháp quy nạp

  • tôn giáo sự bổ nhiệm
  • Anh - Mỹ thủ tục tuyển vào quân đội
  • điện học sự cảm ứng; cảm ứng
Kinh tế
  • học nghề vỡ lòng
Kỹ thuật
  • cảm ứng
  • cảm ứng điện
  • cửa vào
  • độ cảm ứng
  • phép quy nạp
  • quy nạp
  • sự nạp
  • suy diễn
  • suy luận
  • từ cảm
Kỹ thuật Ô tô
  • cửa hút vào
  • sự dẫn vào
Hóa học - Vật liệu
  • hiên tượng cảm ứng
Toán - Tin
  • phương pháp quy nạp
Y học
  • sự cảm ứng
Xây dựng
  • sự không khí vào
  • thúc tiến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận