induction
/in"dʌkʃn/
Danh từ
Kinh tế
- học nghề vỡ lòng
Kỹ thuật
- cảm ứng
- cảm ứng điện
- cửa vào
- độ cảm ứng
- phép quy nạp
- quy nạp
- sự nạp
- suy diễn
- suy luận
- từ cảm
Kỹ thuật Ô tô
- cửa hút vào
- sự dẫn vào
Hóa học - Vật liệu
- hiên tượng cảm ứng
Toán - Tin
- phương pháp quy nạp
Y học
- sự cảm ứng
Xây dựng
- sự không khí vào
- thúc tiến
Chủ đề liên quan
Thảo luận