Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ indoors
indoors
/"indɔ:z/
Phó từ
ở trong nhà
to
stay
indoors
:
ở nhà không đi đâu
Thảo luận
Thảo luận