Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ indoctrinate
indoctrinate
/in"dɔktrineit/
Động từ
truyền bá, truyền thụ, làm thấm nhuần; truyền giáo
to
indoctrinate
Buddhism
:
truyền bá đạo Phật
Thảo luận
Thảo luận