1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indirection

indirection

/,indi"rekʃn/
Danh từ
  • hành động gián tiếp
  • thói quanh co, thói bất lương, thói gian lận
  • sự không có mục đích, sự không có phương hướng
Kỹ thuật
  • vô hướng
Toán - Tin
  • thao tác gián tiếp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận