1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incurious

incurious

/in"kjuəriəs/
Tính từ
  • không tò mò
  • không để ý, thờ ơ
  • không lý thú

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận