1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incumbrance

incumbrance

/in"kʌmbrəns/ (incumbrance) /in"kʌmbrəns/
Danh từ
  • gánh nặng
  • sự phiền toái, điều phiền toái
  • sự trở ngại, sự cản trở; điều trở ngại, điều cản tr
Kinh tế
  • đảm phụ
Kỹ thuật
  • hạn chế
  • trở ngại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận