Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ incontrovertible
incontrovertible
/"inkɔntrə"və:təbl/
Tính từ
không thể bàn cãi, không thể tranh luận; không thể chối cãi, hiển nhiên, tính rành rành
incontrovertible
evidence
:
chứng cớ rành rành
Thảo luận
Thảo luận