Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inconsolable
inconsolable
/,inkən"souləbl/
Tính từ
không thể nguôi, không thể an ủi được, không thể giải khây
an
inconsolable
grief
:
một mối sầu không nguôi
Thảo luận
Thảo luận