1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inconsolable

inconsolable

/,inkən"souləbl/
Tính từ
  • không thể nguôi, không thể an ủi được, không thể giải khây

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận