Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inconsiderate
inconsiderate
/,inkən"sidərit/
Tính từ
thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu quan tâm
thiếu thận trọng, thiếu suy nghĩ, khinh suất
inconsiderate
actions
:
những hành động thiếu thận trọng
Thảo luận
Thảo luận