1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inconsiderate

inconsiderate

/,inkən"sidərit/
Tính từ
  • thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu quan tâm
  • thiếu thận trọng, thiếu suy nghĩ, khinh suất

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận