incoherent
/,inkou"hiərənt/
Tính từ
- không mạch lạc, không rời rạc
ý nghĩ không mạch lạc
bài nói rời rạc, không mạch lạc
- nói không mạch lạc, nói lảm nhảm, nói không ăn nhập vào đâu (người say rượu...)
- táp nham (mớ)
Kỹ thuật
- không dính
- không kết hợp
- không phù hợp
- rời rạc
Toán - Tin
- không khít
- không mạch lạc
Chủ đề liên quan
Thảo luận