1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incisive

incisive

/in"saisiv/
Tính từ
Y học
  • có khả năng cắt
  • thuộc răng cửa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận