Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ incipient
incipient
/in"sipiənt/
Tính từ
chớm, chớm nở, mới bắt đầu, phôi thai
incipient
cancer
:
ung thư mới chớm
Kỹ thuật
bắt đầu
khởi đầu
mới bắt đầu
Toán - Tin
khởi sinh
Y học
mới phát, khởi sinh
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Y học
Thảo luận
Thảo luận