1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incipience

incipience

/in"sipiəns/ (incipiency) /in"sipiənsi/
Danh từ
  • sự chớm, sự chớm nở, sự mới bắt đầu, sự phôi thai
  • giai đoạn chớm nở, giai đoạn bắt dầu, giai đoạn phôi thai
    • in incipience:

      lúc mới bắt đầu, lúc chớm nở, lúc phôi thai

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận