1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incident

incident

/"insidənt/
Tính từ
  • (+ to) vốn có, vốn gắn liền với, vốn liên quan với
  • vật lý tới
  • pháp lý phụ thuộc vào, gắn liền với
Danh từ
  • việc xảy ra, việc bất ngờ xảy ra, việc tình cờ xảy ra
  • việc xô xát, việc rắc rối
  • đoạn, tình tiết (trong vở kịch, tiểu thuyết)
  • việc phụ, việc có liên quan (tới một việc quan trọng khác...)
  • quân sự vụ ném bom thành ph
Kỹ thuật
  • liên thuộc
  • sự cố
  • tai nạn
Vật lý
  • tới (tia sáng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận