Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ incident
incident
/"insidənt/
Tính từ
(+ to) vốn có, vốn gắn liền với, vốn liên quan với
vật lý
tới
incident
ray
:
tia tới
pháp lý
phụ thuộc vào, gắn liền với
Danh từ
việc xảy ra, việc bất ngờ xảy ra, việc tình cờ xảy ra
việc xô xát, việc rắc rối
frontier
incident
:
việc rắc rối ở biên giới
đoạn, tình tiết (trong vở kịch, tiểu thuyết)
việc phụ, việc có liên quan (tới một việc quan trọng khác...)
quân sự
vụ ném bom thành ph
Kỹ thuật
liên thuộc
sự cố
tai nạn
Vật lý
tới (tia sáng)
Chủ đề liên quan
Vật lý
Pháp lý
Quân sự
Kỹ thuật
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận