1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incentive

incentive

/in"sentiv/
Tính từ
  • khuyến khích, khích lệ; thúc đẩy
Danh từ
  • sự khuyến khích, sự khích lệ; sự thúc đẩy
  • động cơ (thúc đẩy làm việc gì)
Kinh tế
  • khuyến khích
  • kích thích
Kỹ thuật
  • sự khuyến khích
  • sự kích thích
  • yếu tố kích thích
Xây dựng
  • khích lệ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận