Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ incapably
incapably
/in"keipəbli/
Phó từ
bất tài, bất lực, không làm gì được
Thành ngữ
incapacity
drunk
say không biết trời đất
Thảo luận
Thảo luận