Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inborn
inborn
/"inbɔ:d/
Tính từ
bẩm sinh
an
inborn
talent
:
tài bẩm sinh
Kỹ thuật
bẩm sinh
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận