Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inane
inane
/i"nein/
Tính từ
ngu ngốc, ngớ ngẩn; vô nghĩa
an
inane
chap
:
một gã ngu ngốc
an
inane
remark
:
một nhận xét ngớ ngẩn vô nghĩa
trống rỗng
Danh từ
khoảng trống vũ tr
Thảo luận
Thảo luận