Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ impulsive
impulsive
/im"pʌlsiv/
Tính từ
đẩy tới, đẩy mạnh
bốc đồng
an
impulsive
act
:
một hành động bốc đồng
an
impulsive
person
:
người hay bốc đồng
thôi thúc, thúc đẩy
kỹ thuật
xung
Kỹ thuật
xung kích
Xây dựng
đẩy tới
Cơ khí - Công trình
xung
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Xây dựng
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận