Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ impromptu
impromptu
/im"prɔmptju:/
Danh từ
bài nói ứng khẩu, bài thơ ứng khẩu; lời nói cương (trên sân khấu)
âm nhạc
khúc tức hứng
Tính từ
không chuẩn bị trước, ứng khẩu
an
impromptu
speech
:
bài nói ứng khẩu
to
answers
impromptu
:
trả lời ứng khẩu
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Thảo luận
Thảo luận