1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ improbable

improbable

/in"prɔbəbl/
Tính từ
  • không chắc, không chắc có thực, không chắc sẽ xảy ra; đâu đâu
    • an improbable story:

      một câu chuyện không chắc có thực, một câu chuyện đâu đâu

Kỹ thuật
  • xác suất nhỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận