1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impermeable

impermeable

/im"pə:mjəbl/
Tính từ
  • không thấm được, không thấm nước
Kinh tế
  • không thấm nước
Kỹ thuật
  • không lọt
  • không rò
  • không thấm
  • không thấm nước
  • kín
  • kín nước
Xây dựng
  • không (xuyên) thấm kín
  • không thấm được
Điện lạnh
  • không thấm (qua) được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận