impermeable
/im"pə:mjəbl/
Tính từ
- không thấm được, không thấm nước
bông không thấm nước
Kinh tế
- không thấm nước
Kỹ thuật
- không lọt
- không rò
- không thấm
- không thấm nước
- kín
- kín nước
Xây dựng
- không (xuyên) thấm kín
- không thấm được
Điện lạnh
- không thấm (qua) được
Chủ đề liên quan
Thảo luận