1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ imperial

imperial

/im"piəriəl/
Tính từ
  • hoàng đế
  • đế quốc
  • có toàn quyền; có uy quyền lớn
  • uy nghi, oai vệ, đường bệ; lộng lẫy, tráng lệ, nguy nga
  • hệ thống đo lường Anh
  • khổ 22 x 32 insơ (giấy) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ; khổ 23 x 31 insơ)
  • Anh - Mỹ hống hách
  • Anh - Mỹ thượng hạng (hàng)
Danh từ
  • chòm râu (dưới) môi dưới
  • mui xe ngựa dùng để hành lý
  • đồng 15 rúp (thời Nga hoàng)
  • giấy khổ 22 x 32 insơ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ; khổ 23 x 31 insơ)
  • Anh - Mỹ hàng loại thượng hạng (thường dùng để đặt nhãn hiệu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận