imperial
/im"piəriəl/
Tính từ
Danh từ
- chòm râu (dưới) môi dưới
- mui xe ngựa dùng để hành lý
- đồng 15 rúp (thời Nga hoàng)
- giấy khổ 22 x 32 insơ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ; khổ 23 x 31 insơ)
- Anh - Mỹ hàng loại thượng hạng (thường dùng để đặt nhãn hiệu)
Chủ đề liên quan
Thảo luận