1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impart

impart

/im"pɑ:t/
Nội động từ
  • pháp lý dàn xếp với nhau người toà án
Động từ
  • truyền đạt, kể cho hay, phổ biến
  • cho, chia phần cho
Kỹ thuật
  • truyền
Toán - Tin
  • báo tin
Vật lý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận