Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ impart
impart
/im"pɑ:t/
Nội động từ
pháp lý
dàn xếp với nhau người toà án
Động từ
truyền đạt, kể cho hay, phổ biến
to
impart
news
:
phổ biến tin tức
cho, chia phần cho
Kỹ thuật
truyền
Toán - Tin
báo tin
Vật lý
truyền cho
năng lượng
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Kỹ thuật
Toán - Tin
Vật lý
Năng lượng
Thảo luận
Thảo luận