1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impact

impact

/"impækt/
Danh từ
Động từ
  • va mạnh vào, chạm mạnh vào
  • (+ in, into) đóng chặt vào, lèn chặt vào, nêm chặt vào
Nội động từ
  • va mạnh, chạm mạnh
  • tác động mạnh (nghĩa đen) & nghĩa bóng
Kinh tế
  • ảnh hưởng
  • ảnh hưởng tác động
  • hiệu quả (của quảng cáo...)
  • sự đụng chạm
  • tác động
  • xung đột
  • xung kích
Kỹ thuật
  • chấn động
  • lực va đập
  • lực xung
  • nén chặt
  • sự nén ép chặt
  • sự va chạm
  • sự va đập
  • sự xung kích
  • tác động
  • va
  • va chạm
  • va đập
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận