Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ immovable
immovable
/i"mu:vəbl/
Tính từ
không chuyển động được, không xê dịch được; bất động
bất di bất dịch, không thay đổi
an
immovable
stand
:
lập trường bất di bất dịch
không lay chuyển được; không xúc động
pháp lý
bất động
tài sản
Danh từ
pháp lý
của bất động, bất động sản
Kinh tế
bất động
tài sản
Kỹ thuật
bất động
không di động
Toán - Tin
không chuyển động được
Xây dựng
không di chuyển (được)
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Tài sản
Kinh tế
Kỹ thuật
Toán - Tin
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận