Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ immoderate
immoderate
/i"mɔdərit/
Tính từ
quá độ, thái quá
immoderate
drinking
and
eating
:
sự chè chén quá độ
Thảo luận
Thảo luận