1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ immaculate

immaculate

/i"mækjulit/
Tính từ
  • tinh khiết, trong trắng, không vết
  • (thường) mỉa mai không chê vào đâu được, không có khuyết điểm nào, không có sai lầm gì
  • sinh vật học không có đốm, không có vết
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận