Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ imaginary
imaginary
/i"mædʤinəri/
Tính từ
tưởng tượng, không có thực, ảo
an
imaginary
disease
:
bệnh tưởng tượng
toán học
ảo
imaginary
number
:
số ảo
Kỹ thuật
ảo
ảo tưởng
giả tạo
Xây dựng
thuộc số ảo
tưởng tượng
Chủ đề liên quan
Toán học
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận