Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ illustrative
illustrative
/"iləstreitiv/
Tính từ
(để) minh hoạ
illustrative
pictures
:
những bức tranh minh hoạ
Toán - Tin
có minh họa
Điện lạnh
minh họa
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận