Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ill-sorted
ill-sorted
Tính từ
không xứng đôi vừa lứa, cọc cạch
He
and
his
wife
were
an
ill-sorted
pair
:
Anh ấy và vợ là một đôi cọc cạch
Thảo luận
Thảo luận