1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ignite

ignite

/ig"nait/
Động từ
  • đốt cháy, nhóm lửa vào
  • làm nóng chảy
  • nghĩa bóng kích thích, kích động, làm bừng bừng
Nội động từ
  • bắt lửa, bốc cháy
Kỹ thuật
  • đánh lửa
  • đốt cháy
Xây dựng
  • bùng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận