Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ igneous
igneous
/"igniəs/
Tính từ
lửa; có tính chất lửa; có lửa
do lửa tạo thành
igneous
rock
:
đá hoá thành
Kỹ thuật
hỏa sinh
phun trào
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận