1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ igneous

igneous

/"igniəs/
Tính từ
  • lửa; có tính chất lửa; có lửa
  • do lửa tạo thành
Kỹ thuật
  • hỏa sinh
  • phun trào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận