Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ iced
iced
/aist/
Tính từ
đóng băng
phủ băng
ướp nước đá, ướp lạnh, có nước đá
iced
coffee
:
cà phê ướp lạnh cà phê đá
phủ một lượt đường cô (bánh...)
Kinh tế
đóng băng
phủ băng
ướp nước đá
Kỹ thuật
bị đóng băng
đóng băng
Điện lạnh
được rải (nước) đá
được rải đá
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận