1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ iced

iced

/aist/
Tính từ
  • đóng băng
  • phủ băng
  • ướp nước đá, ướp lạnh, có nước đá
  • phủ một lượt đường cô (bánh...)
Kinh tế
  • đóng băng
  • phủ băng
  • ướp nước đá
Kỹ thuật
  • bị đóng băng
  • đóng băng
Điện lạnh
  • được rải (nước) đá
  • được rải đá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận