Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hyoid
hyoid
/"haiɔid/
Tính từ
giải phẫu
xương móng
hyoid
bone
:
xương móng
Danh từ
giải phẫu
xương móng
Y học
hình U hay Y
thuộc xương móng
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Y học
Thảo luận
Thảo luận