1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ husbandry

husbandry

/"hʌzbəndri/
Danh từ
  • nghề làm ruộng, nghề nông
  • sự quản lý trông nom
Kinh tế
  • nghề nông
  • nông nghiệp
Kỹ thuật
  • nông nghiệp
  • nông phẩm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận