Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ husbandry
husbandry
/"hʌzbəndri/
Danh từ
nghề làm ruộng, nghề nông
sự quản lý trông nom
good
husbandry
:
sự quản lý tốt
bad
husbandry
:
sự quản lý kém
Kinh tế
nghề nông
nông nghiệp
Kỹ thuật
nông nghiệp
nông phẩm
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận