1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ housing

housing

/"hauziɳ/
Danh từ
  • sự cho ở
  • sự cất vào kho; sự lùa động vật vào chuồng
  • sự cung cấp nhà ở
  • nhà ở (nói chung)
  • vải phủ lưng ngựa (cho đẹp)
Kinh tế
  • nhà đất
  • nhà ở cấp cho công chúng
  • sự cho vào kho
  • sự cung cấp nhà ở
Kỹ thuật
  • cácte
  • đường rãnh
  • giá đỡ
  • hốc
  • hõm
  • hòm khuôn
  • hộp
  • hộp đựng
  • hộp vỏ
  • khe
  • khoang
  • khung
  • khuôn
  • lồng
  • ngăn
  • nhà ở
  • máng
  • rãnh
  • sự ở
  • thùng máy
  • tủ
  • vỏ
  • vỏ bao
  • vỏ bọc
  • vỏ hộp
  • vỏ máy
Điện
  • hộp chứa
  • nơi cất đặt
Toán - Tin
  • tủ máy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận