1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ horseshoe

horseshoe

/"hɔ:ʃʃu:/
Danh từ
Kỹ thuật
  • hình móng ngựa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận