Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ horseshoe
horseshoe
/"hɔ:ʃʃu:/
Danh từ
móng ngựa
vật hình móng ngựa
định ngữ
hình móng ngựa
horseshoe
table
:
bàn hình móng ngựa
Kỹ thuật
hình móng ngựa
Chủ đề liên quan
Định ngữ
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận