Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ horse-marines
horse-marines
/"hɔ:smə,ri:nz/
Danh từ
đùa cợt
đạo quân tưởng tượng
Thành ngữ
tell
it
to
the
horse-marine
đem mà nói cái đó cho ma nó nghe
Chủ đề liên quan
Đùa cợt
Thảo luận
Thảo luận