1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ horse-marines

horse-marines

/"hɔ:smə,ri:nz/
Danh từ
Thành ngữ
  • tell it to the horse-marine
    • đem mà nói cái đó cho ma nó nghe
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận