Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ horned
horned
/hɔ:nd/
Tính từ
có sừng
horned
cattle
:
vật nuôi có sừng
có hai đầu nhọn cong như sừng
từ cổ
bị cắm sừng, bị vợ cho mọc sừng
Kinh tế
có sừng
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận